Bàn phím:
Từ điển:
 

anführen

  • {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng
  • {to captain}
  • {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát
  • {to dupe} bịp, lừa bịp
  • {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn
  • đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về
  • {to hoax} đánh lừa, chơi khăm, chơi xỏ
  • {to lead (led,led)} buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho
  • đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên
    • anführen (Zitat) {to state}:
    • anführen (Gründe) {to argue}:
    • anführen (Beispiel) {to cite}:
    • anführen (Beweis,Grund) {to adduce}:
    • jemanden anführen {to fool someone}:
    • wörtlich anführen {to quote}: