Bàn phím:
Từ điển:
 

anfügen

  • {to annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
  • {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào, viết thêm vào, đóng, áp, ký tên
  • {to attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với
    • anfügen [an] {to add [to]; to join [to]; to tack [to]}:
    • vorn anfügen {to prepend}: