Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anforderung

  • {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách
  • {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục
  • {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
    • die technische Anforderung {technical requirement}: