Bàn phím:
Từ điển:
 

anfordern

  • {to demand} đòi hỏi, yêu cầu, cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng
  • {to order} ra lệnh, chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt
  • {to request} thỉnh cầu, đề nghị
  • {to requisition} trưng dụng, trưng thu