Bàn phím:
Từ điển:
 

anfertigen

  • {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
  • {to make (made,made)} sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá
  • định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ
  • {to manufacture}
  • {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa
  • {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài
    • anfertigen (Liste) {to draw up}:
    • anfertigen (Rezept) {to fill}:
    • im voraus anfertigen {to prefabricate}: