Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anfechtung

  • {contestation} sự tranh cãi, sự tranh luận, điều tranh cãi
  • {impeachment} sự đặt thành vấn đề nghi ngờ, sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ, sự buộc tội, sự tố cáo, sự bắt lỗi, sự chê trách, sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội