Bàn phím:
Từ điển:
 

anfahren

  • {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại
  • {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang
  • startle
    • jemanden anfahren {to snap at someone}:
    • jemanden scharf anfahren {to bite off someone's nose}: