Bàn phím:
Từ điển:
 

anerkennen (erkannte an,anerkannt)

  • {to acclaim} hoan hô, tôn lên
  • {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
  • {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có
  • {to allow} cho phép để cho, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được
  • {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá
  • {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành
  • {to avow}
  • {to own} là chủ của, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, đầu thú
  • {to recognize} nhận ra, chấp nhận cho phát biểu
    • anerkennen (erkannte an,anerkannt) [als wahr] {to concede [as true]}:
    • nicht anerkennen {to deny; to disown; to repudiate}:
    • nicht anerkennen (Forderung) {to disallow}: