Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aneignung

  • {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được
  • {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính
  • {appropriation} sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng
  • {misappropriation} sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
  • {occupancy} sự chiếm đóng, sự chiếm giữ, thời gian chiếm đóng
  • {usurpation} sự lấn chiếm, sự cướp đoạt
    • die widerrechtliche Aneignung {usurpation}: