Bàn phím:
Từ điển:
 

sich aneignen

  • {to annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
  • {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng
  • {to assimilate} tiêu hoá & ), đồng hoá, so sánh với, được tiêu hoá, tiêu hoá, được đồng hoá
  • {to collar} tóm, tóm cổ, bắt, chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng, đóng đai, chặn
  • {to hog} cong, cắt ngắn, xén, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu
  • {to seize} cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt
  • {to usurp} lấn chiếm, cướp, cướp đoạt
    • sich aneignen (Macht) {to assume}:
    • sich aneignen (Wissen) {to acquire; to learn (learnt,learnt)}: