Bàn phím:
Từ điển:
 

andeuten

  • {to adumbrate} phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống
  • {to allude} nói bóng gió, ám chỉ
  • {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ
  • {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm
  • {to foreshadow} báo trước, là điềm của
  • {to hint} gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng nói gió, nói ám chỉ
  • {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý
  • {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải
  • {to insinuate} nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách vào, luồn vào, khéo luồn lọt vào, đưa lọt
  • {to intimate} báo cho biết, gợi cho biết, gợi ý
  • {to motion} ra hiệu
  • {to outline} vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
  • {to prognosticate} đoán trước, nói trước
  • {to signify} nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định)
  • {to suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là
    • etwas andeuten {to shadow}: