Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bệu rệch
bi
bi ai
bi ba bi bô
bi bô
bi ca
bi cảm
bi chí
bi đát
bi đông
bi hài kịch
bi hùng
bi khúc
bi kịch
bi quan
bi thảm
bi thiết
bi thương
bi tráng
bì
bì bà bì bõm
bì bạch
bì bẹt
bì bì
bì bõm
bì bọp
bì phu
bì sì
bì thư
bì tiên
bệu rệch
Slovenly, slipshod, squalid
Hắn ăn mặc bệu rệch quá
:
He looked slovenly in his clothes