Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bẹt
bêu
bêu diếu
bêu nắng
bêu riếu
bêu xấu
bều bệu
bệu
bệu rệch
bi
bi ai
bi ba bi bô
bi bô
bi ca
bi cảm
bi chí
bi đát
bi đông
bi hài kịch
bi hùng
bi khúc
bi kịch
bi quan
bi thảm
bi thiết
bi thương
bi tráng
bì
bì bà bì bõm
bì bạch
bẹt
adj
Flat
giày mũi bẹt
:
shoes with a flat toecap
bàn chân bẹt
:
a flat foot
đập bẹt ra
:
to flatten
Elongated
hình chữ nhật bẹt
:
an elongated rectangle