Bàn phím:
Từ điển:
 

andauern

  • {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại
  • {to last} tồn tại, kéo dài, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng