Bàn phím:
Từ điển:
 

andächtig

  • {attentive} chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo
  • {devotional} mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện
  • {devout} thành kính, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng