Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anbruch

  • {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do
  • {dawn} bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, buổi đầu, sự hé rạng, tia sáng đầu tiên