Bàn phím:
Từ điển:
 

anbringen (brachte an,angebracht)

  • {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký
  • {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên
  • {to apply} áp vào, ghép vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
  • {to attach} gắn, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với
  • {to bring (brought,brought)} cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho
  • {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp
  • {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên
  • trèo, bốc lên, tăng lên
  • {to site} để, định vị trí
    • falsch anbringen {to misplace}: