Bàn phím:
Từ điển:
 

durch Anbohren versenken

  • {to scuttle} đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy vội, làm đắm tàu bằng cách đục thủng, làm đắm bằng cách mở van cho nước vào