Bàn phím:
Từ điển:
 

anbinden

  • {to belay} cột lại, cắm lại
  • {to bind (bound,bound)} trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn
  • kẹt, táo bón
  • {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm
  • làm cường tráng
  • {to rope} trói bằng dây thừng, buộc vào với nhau, kìm, đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy, kìm lại không chạy hết tốc lực
    • anbinden [an] {to tether [to]; to tie [to]}: