Bàn phím:
Từ điển:
 

anbieten

  • {to bid (bade,bidden)} đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài, , bảo, ra lệnh, truyền lệnh
  • {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện
  • {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào
  • {to proffer} mời
  • {to tender} đề nghị, yêu cầu, xin, bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu