Bàn phím:
Từ điển:
 

sich anbiedern [bei jemandem]

  • {to intrude [upon someone]} ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, làm xâm nhập, vào bừa, không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập