|
der Anbeter
- {admirer} người khâm phục, người cảm phục, người thán phục, người hâm mộ, người ngưỡng mộ, người ca tụng, người say mê
- {adorer} người yêu chuộng, người yêu, người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ
- {idolater} người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng
- {worshipper} người thờ cúng
|