Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bềnh
bềnh bệch
bềnh bồng
bệnh
bệnh binh
bệnh căn học
bệnh chứng
bệnh hoạn
bệnh nhân
bệnh tật
bệnh viện
beo
beo béo
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo Nhật Bản
bèo nhèo
bèo ong
bèo tấm
bèo Tây
bẻo lẻo
béo
béo bệu
béo bở
béo ị
béo lăn
béo lẳn
bềnh
verb
To surge up, to emerge
chiếc phao bềnh lên
:
the buoy surged up
thuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóng
:
the boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf