Bàn phím:
F12:  Tắt/Bật mViệt
Từ điển:
 

bềnh

verb

  • To surge up, to emerge
    • chiếc phao bềnh lên: the buoy surged up
    • thuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóng: the boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf