|
bênh
verb
- To prize up
- dùng đòn bênh hòn đá: to prize up a rock with a lever
- To tilt
- một đầu phiến gỗ bênh lên: an end of the board was tilted
- To take sides with
- mẹ bênh con: the mother took sides with her child
- bênh nhau chầm chập: to staunchly take sides with one another
|