Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
béng
bênh
bênh vực
bềnh
bềnh bệch
bềnh bồng
bệnh
bệnh binh
bệnh căn học
bệnh chứng
bệnh hoạn
bệnh nhân
bệnh tật
bệnh viện
beo
beo béo
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo Nhật Bản
bèo nhèo
bèo ong
bèo tấm
bèo Tây
bẻo lẻo
béo
béo bệu
béo bở
béng
adv
Then and there
làm béng đi
:
to do it then and there
biết thế thì nhận lời béng cho xong
:
if I had known it, I'd have accepted then and there
Clean
mất béng đi
:
to clean close
quên béng cả công việc
:
to clean forget even one's work