Bàn phím:
Từ điển:
 

anbauen

  • {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào
  • {to annex} phụ vào, phụ thêm, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
  • {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới
  • {to grow (grew,grown)} mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài
    • anbauen (Gemüse) {to raise}: