Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bến nước
bến phà
bến tàu
bến xe
bẹn
bện
beng
béng
bênh
bênh vực
bềnh
bềnh bệch
bềnh bồng
bệnh
bệnh binh
bệnh căn học
bệnh chứng
bệnh hoạn
bệnh nhân
bệnh tật
bệnh viện
beo
beo béo
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo Nhật Bản
bèo nhèo
bến nước
noun
River wharf, river watering place