Bàn phím:
Từ điển:
 

analysieren

  • {to analyse} phân tích, giải tích
  • {to analyze}
  • {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, thử thách giá trị, thử làm
  • {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
  • {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải
  • {to test} thử thách, kiểm tra, thử bằng thuốc thử