|
bền
adj
- Strong, solid, fast, long-wearing
- sợi chỉ bền: strong thread
- vải nhuộm bền màu: dyed cloth of fast colours
- ăn chắc mặc bền: eat stodgy food, dress is long-wearing clothes
- Enduring, long-lasting
- Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền: No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a´way
- của phi nghĩa không thể bền được: ill-gotten gains can never last long
- bền gan chiến đấu: to fight enduringly
|