|
die Analyse
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích
- {anatomy} thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương, xác ướp, người gầy giơ xương
- {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
- die Analyse (Chemie) {breakdown}:
- die grammatische Analyse {parse}:
- die nachträgliche Analyse {post mortem}:
|