Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bên ngoài
bên ngoại
bên nguyên
bên nợ
bên trên
bên trong
bền
bèn
bèn bẹt
bền bỉ
bền chặt
bền chí
bền gan
bền màu
bền vững
bẽn lẽn
bến
bén
bến đò
bén hơi
bến lội
bén mảng
bén mùi
bến nước
bến phà
bến tàu
bến xe
bẹn
bện
beng
bên ngoài
Exterior
Outside, outdoors, out of doors; in the open