Bàn phím:
Từ điển:
 

an

  • {against} chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, over against) đối diện với
    • an! {a}: