Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bệ vệ
bệch
bem
bẻm
bẻm mép
bên
bên bị
bên cạnh
bên có
bên dưới
bên ngoài
bên ngoại
bên nguyên
bên nợ
bên trên
bên trong
bền
bèn
bèn bẹt
bền bỉ
bền chặt
bền chí
bền gan
bền màu
bền vững
bẽn lẽn
bến
bén
bến đò
bén hơi
bệ vệ
adj
Imposing, stately
bệ vệ ngồi giữa sập
:
to sit imposingly on the bed
đi đứng bệ vệ
:
to have a stately gait