Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
aberrance
aberrancy
aberrant
aberrantly
aberration
abet
abetment
abettal
abette
abetter
abettor
abeyance
abeyant
abhor
abhorrence
abhorrent
abhorrently
abhorrer
abidance
abide
abider
abiding
abidingly
abience
abient
abies
abietene
abigail
abilitate
ability
aberrance
/æ'berəns/ (aberrancy) /æ'berənsi/
danh từ
sự lầm lạc
(sinh vật học) sự khác thường