Bàn phím:
Từ điển:
 

der Amtsantritt

  • {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào
  • {inauguration} lễ tấn phong, lễ nhậm chức, lễ khai mạc, sự khánh thành, sự mở đầu