Bàn phím:
Từ điển:
 

amtlich

  • {functional} functionary, hàm, hàm số, chức
  • {ministerial} bộ trưởng, quốc vụ khanh, phái ủng hộ chính phủ, mục sư, sự thi hành luật pháp, phụ vào, bổ trợ, góp phần vào
  • {official} chính quyền, văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, để làm thuốc, dùng làm thuốc
    • nicht amtlich {unofficial}:
    • amtlich prüfen {to audit}: