Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
áo mưa
áo quan
áo sơ mi
ấp
áp
áp bức
áp chế
áp dụng
áp đảo
áp đặt
áp lực
áp suất
ấp ủ
ập
âu
âu châu
âu sầu
âu yếm
ẩu
ấu trĩ
ấu trùng
ẩy
ấy
ắc qui
ăn
ăn bám
ăn bận
ăn cắp
ăn cỗ
ăn cơm tháng
áo mưa
[Waterproof] wasserdicht
[raincoat] Regenmantel
[mackintosh] Regenmantel