Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bề ngoài
bè nhè
bè phái
bề sâu
bề thế
bề tôi
bề trên
bể
bẻ
bể ái
bẻ bai
bể bơi
bể cạn
bể dâu
bẻ ghi
bể hoạn
bẻ họe
bể khổ
bẻ khục
bẻ lái
bẻ mặt
bẻ vụn
bẽ
bễ
bẽ bàng
bé
bế
bé bỏng
bé con
bé dại
bề ngoài
Exterior, outward
sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã
:
the outward strength of nazism
Bề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không dao
:
Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall