Bàn phím:
Từ điển:
 

altmodisch

  • {antiquated} cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời
  • {frumpish} ăn mặc lôi thôi lếch thếch
  • {frumpy}
  • {fusty} ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu
  • {musty} mốc, có mùi mốc
  • {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, thân mến, xưa, ngày xưa
  • {outmoded} không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời
  • {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, có duyên, xinh đẹp
  • {rum} kỳ dị, nguy hiểm, khó chơi
  • {superannuated} quá hạn, quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ
  • {unfashionable} không đúng mốt, không hợp thời trang