Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lí lắc
lị
lìa
lịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
liếc
liêm khiết
liêm sỉ
liếm
liệm
liên bang
liên bộ
liên can
liên doanh
liên đoàn
liên hệ
liên hiệp
liên hiệp quốc
liên hợp
liên khu
liên lạc
liên quan
liên tiếp
liên tỉnh
liên tưởng
liền
liền bên
liền tay
lí lắc
adjective
alive
Cô ấy hay lí lắc
:
She is very much alive