Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lẹo
lép
lép xẹp
lẹt đẹt
lều
lếu láo
lì
lí lắc
lị
lìa
lịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
liếc
liêm khiết
liêm sỉ
liếm
liệm
liên bang
liên bộ
liên can
liên doanh
liên đoàn
liên hệ
liên hiệp
liên hiệp quốc
liên hợp
liên khu
liên lạc
lẹo
verb
(of animal) to copulate; to pair
noun
mụt lẹo stye