Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lên
lên án
lên đường
lên giá
lên lớp
lên mặt
lên men
lèn
lén
lén lút
leng keng
lênh đênh
lênh láng
lềnh bềnh
lệnh
leo
leo lẻo
leo lét
leo trèo
lèo tèo
lẻo
lẽo
lẽo đẽo
lẹo
lép
lép xẹp
lẹt đẹt
lều
lếu láo
lì
lên
verb
to go up; to come up; to rise
leo lên thang
:
to go up a ladder to flow; to ascend