Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lé
lệ
lẹ
lệ luật
lệ phí
lệ thuộc
lem
lém
len
lên
lên án
lên đường
lên giá
lên lớp
lên mặt
lên men
lèn
lén
lén lút
leng keng
lênh đênh
lênh láng
lềnh bềnh
lệnh
leo
leo lẻo
leo lét
leo trèo
lèo tèo
lẻo
lé
adj
squint; cook-eyed
mắt lé
:
squint eyes