Bàn phím:
Từ điển:
 

althergebracht

  • {hereditary} di truyền, cha truyền con nối
  • {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa
  • {traditional} truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ
  • {traditionary}