Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lề
lề đường
lề lối
lề mề
lè nhè
lề thói
lể
lẻ
lẻ loi
lẻ tẻ
lễ
lẽ
lễ bái
lễ độ
lễ giáo
lễ nghi
lễ nghĩa
lẽ phải
lễ phép
lễ phục
lẽ ra
lẽ sống
lẽ thường tình
lễ vật
lé
lệ
lẹ
lệ luật
lệ phí
lệ thuộc
lề
noun
edge (of road, etc.) margin
viết ngoài lề
:
to write in the margin