Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abduction
abductor
abeam
abearance
abecedarian
abecedaries
abed
abele
abelmosk
abend (abnormal ending)
abenteric
aberrance
aberrancy
aberrant
aberrantly
aberration
abet
abetment
abettal
abette
abetter
abettor
abeyance
abeyant
abhor
abhorrence
abhorrent
abhorrently
abhorrer
abidance
abduction
/æb'dʌkʃn/
danh từ
sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi
(giải phẫu) sự giạng ra