Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lắng
lắng tai
lặng
lặng lẽ
lặng ngắt
lắp
lắt nhắt
lặt vặt
lê
le
Lê Đại Hành
le le
le lói
lê thê
lề
lề đường
lề lối
lề mề
lè nhè
lề thói
lể
lẻ
lẻ loi
lẻ tẻ
lễ
lẽ
lễ bái
lễ độ
lễ giáo
lễ nghi
lắng
verb
(of liquid) to deposit
lắng cặn
:
to deposit sediment