Bàn phím:
Từ điển:
 

bắt bẻ

verb

  • To pick holes in someone's coat
    • không ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràng: nobody can pick holes, for the arguments are clear enough
    • hay bắt bẻ: to be captious, to be fond of finding fault