Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lây
lay
lay chuyển
lay động
lây lất
lay ơn
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lảy cò
lẫy lừng
lấy
láy
lấy cớ
lấy cung
lấy lệ
lấy lòng
lấy xuống
lạy
lắc
lắc lư
lăm le
lắm
lắm tiền
lăn
lăn lộn
lăn tay
lằn
lặn
lăng
lây
verb
to spread; to infect; to communicate
lây bệnh cho ai
:
to infect someone with a disease