Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lau
lâu
lau chùi
lâu đài
lâu đời
lâu la
lầu
làu
làu bàu
lầu xanh
láu cá
láu lỉnh
lậu
lây
lay
lay chuyển
lay động
lây lất
lay ơn
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lảy cò
lẫy lừng
lấy
láy
lấy cớ
lấy cung
lấy lệ
lấy lòng
lau
noun
reed
verb
to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand